08_31_2025 +|TÊN PHÒNG 08_31_2025 TRỪ - 07_31_2025 |SỐ ĐIỆN|GIÁ ĐIỆN|TIỀN ĐIỆN|ĐIỆN|SỐ NƯỚC|GIÁ NƯỚC|TIỀN NƯỚC|NƯỚC|INTERNET|XE MÁY|VSMT Uyên +|Tầng 2 PT1|307|3800|1.166.600|ĐIỆN|9|25000|225.000|NƯỚC|50.000|100.000|0 Sơn +|Tầng 2 PT2|218|4300|937.400|ĐIỆN|3|25000|75.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Chang PK +|Tầng 1 CAFE1 P1 Trang|107|4300|460.100|ĐIỆN|0.5|25000|12.500|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Đạt hoa quả 01 +|T1 CAFE1 P2 hoa quả|368|4300|1.582.400|ĐIỆN|0.5|25000|12.500|NƯỚC|50.000|0|50.000 Đạt hoa quả 02 +|T1 CAFE1 P3 cháu Vũ|255|4300|1.096.500|ĐIỆN|6|25000|150.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Linh phòng T2 +|Cạnh phòng chú Vinh Đằng (Tầng 2 PN 1 trong cầu thang)|59|4300|253.700|ĐIỆN|1|25000|25.000|NƯỚC|50.000|50.000|30.000 Đức Tú +|phòng cạnh cầu thang to (tầng 2 PN2 gần cầu thang)|136|4300|584.800|ĐIỆN|3|25000|75.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Hương Rau mới +|(T1 CAFE2 Hương rau mới)|174|4300|748.200|ĐIỆN|7|25000|175.000|NƯỚC|0|0|30.000 Xuân (Lụa thịt) +|Xuân (Lụa thịt)|265|4300|1.139.500|ĐIỆN|4|0|200.000|NƯỚC|0|0|0 Đoàn Bảo Tôn P6 +|Phòng dãy mái tôn trong cùng tầng 1 Tôn P6|239|4300|1.027.700|ĐIỆN|-95|0|400.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Toàn Tôn Cửa Hàng +|(cửa hàng hoa quả cạnh hải sản) Tôn Cửa Hàng|120|4300|516.000|ĐIỆN|3|0|100.000|NƯỚC|0|50.000|50.000 Thành +|phòng ngoài cổng to tầng 2 (Tầng 2 cửa to P1 gần cầu thang)|67|4300|288.100|ĐIỆN|2|25000|50.000|NƯỚC|50.000|50.000|30.000 Linh +|Tầng 2 của to P2 trong cầu thang + Cộng điện máy giặc, nước máy giặt ở sân T1|272|4300|1.169.600|ĐIỆN|3|25000|75.000|NƯỚC|50.000|50.000|30.000 Hằng hải sản +|Cửa hàng hải sản + t1 hương rau cũ|0|0|0|ĐIỆN|4|25000|100.000|NƯỚC|0|0|0 Dương +|Dương (ở nhà A. Tú)|422|0|0|ĐIỆN|10|20000|200.000|NƯỚC|0|0|0 T1 Công Cộng +|T1 Công Cộng + T1 Bình Nóng Lạnh|13|4300|55.900|ĐIỆN|1|25000|25.000|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P1 +|T1 Tôn Phòng 1|348.5|0|0|ĐIỆN|8|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P2 +|T1 Tôn Phòng 2|195|0|0|ĐIỆN|8|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P3 +|T1 Tôn Phòng 3|215|0|0|ĐIỆN|8|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P4 +|T1 Tôn Phòng 4|257|0|0|ĐIỆN|3|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P5 +|T1 Tôn Phòng 5|143|0|0|ĐIỆN|4.5|0|0|NƯỚC|0|0|0 Tùng T4 +|Tầng 2 PT3|126|0|0|ĐIỆN|1|0|0|NƯỚC|0|0|0 Tùng T4 +|Tầng 2 Cầu Thang|23|0|0|ĐIỆN|-0.5|0|0|NƯỚC|0|0|0 Mẹ +|T1 Văn Phòng|359|0|0|ĐIỆN|5|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Cửa To WC +|T1 Cửa To Vệ Sinh|0|0|0|ĐIỆN|0|0|0|NƯỚC|0|0|0