07_31_2025 +|TÊN PHÒNG 07_31_2025 TRỪ - 06_30_2025 |SỐ ĐIỆN|GIÁ ĐIỆN|TIỀN ĐIỆN|ĐIỆN|SỐ NƯỚC|GIÁ NƯỚC|TIỀN NƯỚC|NƯỚC|INTERNET|XE MÁY|VSMT Uyên +|Tầng 2 PT1|299|3800|1.136.200|ĐIỆN|10|25000|250.000|NƯỚC|50.000|100.000|0 Sơn +|Tầng 2 PT2|241|4200|1.012.200|ĐIỆN|4|25000|100.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Chang PK +|Tầng 1 CAFE1 P1 Trang|240|4200|1.008.000|ĐIỆN|3|25000|75.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Đạt hoa quả 01 +|T1 CAFE1 P2 hoa quả|316|4200|1.327.200|ĐIỆN|1|25000|25.000|NƯỚC|50.000|0|50.000 Đạt hoa quả 02 +|T1 CAFE1 P3 cháu Vũ|240|4200|1.008.000|ĐIỆN|8|25000|200.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Linh phòng T2 +|Cạnh phòng chú Vinh Đằng (Tầng 2 PN 1 trong cầu thang)|50|4200|210.000|ĐIỆN|14|25000|350.000|NƯỚC|50.000|50.000|30.000 Đức Tú +|phòng cạnh cầu thang to (tầng 2 PN2 gần cầu thang)|160|4200|672.000|ĐIỆN|4|25000|100.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Hương Rau mới +|(T1 CAFE2 Hương rau mới)|160|4200|672.000|ĐIỆN|7|25000|175.000|NƯỚC|0|0|30.000 Xuân (Lụa thịt) +|Xuân (Lụa thịt)|246|4200|1.033.200|ĐIỆN|2|0|200.000|NƯỚC|0|0|0 Đoàn Bảo Tôn P6 +|Phòng dãy mái tôn trong cùng tầng 1 Tôn P6|215|4200|903.000|ĐIỆN|3.5|0|400.000|NƯỚC|50.000|100.000|30.000 Toàn Tôn Cửa Hàng +|(cửa hàng hoa quả cạnh hải sản) Tôn Cửa Hàng|112|4200|470.400|ĐIỆN|3|0|100.000|NƯỚC|0|50.000|50.000 Thành +|phòng ngoài cổng to tầng 2 (Tầng 2 cửa to P1 gần cầu thang)|81|4200|340.200|ĐIỆN|3|25000|75.000|NƯỚC|50.000|50.000|30.000 Linh +|Tầng 2 của to P2 trong cầu thang + Cộng điện máy giặc, nước máy giặt ở sân T1|210|4200|882.000|ĐIỆN|5|25000|125.000|NƯỚC|50.000|50.000|30.000 Hằng hải sản +|Cửa hàng hải sản + t1 hương rau cũ|0|0|0|ĐIỆN|10.5|25000|262.500|NƯỚC|0|0|0 Dương +|Dương (ở nhà A. Tú)|289|0|0|ĐIỆN|9.5|20000|190.000|NƯỚC|0|0|0 T1 Công Cộng +|T1 Công Cộng + T1 Bình Nóng Lạnh|12|4200|50.400|ĐIỆN|1|25000|25.000|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P1 +|T1 Tôn Phòng 1|424.5|0|0|ĐIỆN|10|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P2 +|T1 Tôn Phòng 2|181|0|0|ĐIỆN|7|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P3 +|T1 Tôn Phòng 3|205|0|0|ĐIỆN|7|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P4 +|T1 Tôn Phòng 4|167|0|0|ĐIỆN|1|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Tôn P5 +|T1 Tôn Phòng 5|111|0|0|ĐIỆN|4|0|0|NƯỚC|0|0|0 Tùng T4 +|Tầng 2 PT3|104|0|0|ĐIỆN|1.5|0|0|NƯỚC|0|0|0 Tùng T4 +|Tầng 2 Cầu Thang|23|0|0|ĐIỆN|0|0|0|NƯỚC|0|0|0 Mẹ +|T1 Văn Phòng|346|0|0|ĐIỆN|3|0|0|NƯỚC|0|0|0 T1 Cửa To WC +|T1 Cửa To Vệ Sinh|0|0|0|ĐIỆN|0|0|0|NƯỚC|0|0|0